Có 4 kết quả:

死乞白賴 sǐ qi bái lài ㄙˇ ㄅㄞˊ ㄌㄞˋ死乞白赖 sǐ qi bái lài ㄙˇ ㄅㄞˊ ㄌㄞˋ死气白赖 sǐ qi bái lài ㄙˇ ㄅㄞˊ ㄌㄞˋ死氣白賴 sǐ qi bái lài ㄙˇ ㄅㄞˊ ㄌㄞˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to pester someone again and again

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to pester someone again and again

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 死乞白賴|死乞白赖[si3 qi5 bai2 lai4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 死乞白賴|死乞白赖[si3 qi5 bai2 lai4]

Bình luận 0